Official website ©
Đăng nhập
Đăng nhập

Ống hàn TC, BS4825-3

Thông tin sản phẩm

  • Tên sản phẩm: ferrule inox 304, ferrule inox 316, Adapter inox 304, 316, môi clamp inox 304, môi clamp inox 316
  • Chất liệu: 304, 316
  • Tiêu chuẩn: Châu Âu
  • Kích thước: BS4825-3   0.5 “~ 12.75”
  • Hàng chính hãng mới 100%
  • Đầy đủ giấy chứng nhận nguồn gốc xuất xứ, chất lượng
Xem Catalogue
Liên hệ với chúng tôi
Liên hệ

Chi tiết sản phẩm

Ferrule hàn, TC BS4825-3

moi-clamp-han-tc-bs4825

Phụ kiện TC, Ống nối TC, BS4825-3
Kích thước
(inch)
Đường kính ngoài FLG
(mm)
Ống OD
(mm)
Ống ID
(mm)
Độ dày
(mm)
G CTR
(mm
L1
(mm)
Mã sản phần
0.5” 25.4 12.7 9.4 1.65 20.3 21.5 F.BS3.05
0.75” 25.4 19.05 15.75 1.65 20.3 21.5 F.BS3.075
1.0” 50.5 25.4 22.1 1.65 43.5 21.5 F.BS3.100
1.5” 50.5 38.1 34.8 1.65 43.5 21.5 F.BS3.150
2.0” 64 50.8 47.5 1.65 56.5 21.5 F.BS3.200
2.5” 77.5 63.05 60.2 1.65 70.5 21.5 F.BS3.250
3” 91 76.2 72.9 1.65 83.5 21.5 F.BS3.300
3.5” 106 88.9 84.9 2 97 21.5 F.BS3.350
4” 119 101.06 97.4 2.1 110 21.5 F.BS3.400
4.5” 130 114.03 110.03 2 122 28 F.BS3.450
5” 144.4 129 125 2 135 28 F.BS3.500
5.5” 155 139.7 134.5 2.6 145 28 F.BS3.550
6.0” 167 154 150 2 156.5 28 F.BS3.600
6.5” 183 168.3 163.1 2.6 174 28 F.BS3.650
8.0” 217.4 204 200 2 207.4 28 F.BS3.800
8.58” 233.5 219.1 213.9 2.6 225 28 F.BS3.858
10” 268 254 250 2 258 28 F.BS3.1000
10.75” 286.1 273.1 266.3 3.4 276 28 F.BS3.1075
12” 319 304.8 300.8 2 308 28 F.BS3.1200
12.75” 338 323.8 315.9 3.95 329 28 F.BS3.1275

 

Vòng đệm/ phớt, TC BS4825-3

gioang-tc-bs4825-3

Phụ kiện TC, Vòng đệm TC, BS4825-3
Kích thước
(inch)
Đường kính ngoài FLG
(mm)
Ống ID
(mm)
G CTR
(mm
Mã sản phần
0.5” 25.4 9.4 20.3 GK.BS3.05
0.75” 25.4 15.75 20.3 GK.BS3.075
1.0” 50.5 22.1 43.5 GK.BS3.100
1.5” 50.5 34.8 43.5 GK.BS3.150
2.0” 64 47.5 56.5 GK.BS3.200
2.5” 77.5 60.2 70.5 GK.BS3.250
3” 91 72.9 83.5 GK.BS3.300
3.5” 106 84.9 97 GK.BS3.350
4” 119 97.4 110 GK.BS3.400
4.5” 130 110.03 122 GK.BS3.450
5” 144.4 125 135 GK.BS3.500
5.5” 155 134.5 145 GK.BS3.550
6.0” 167 150 156.5 GK.BS3.600
6.5” 183 163.1 174 GK.BS3.650
8.0” 217.4 200 207.4 GK.BS3.800
8.58” 233.5 213.9 225 GK.BS3.858
10” 268 250 258 GK.BS3.1000
10.75” 286.1 266.3 276 GK.BS3.1075
12” 319 300.8 308 GK.BS3.1200
12.75” 338 315.9 329 GK.BS3.1275

 

Sản phẩm liên quan