Thông số của sản phẩm tê hàn chữ thập inox 304, 316
Tiêu chuẩn: ANSI B 16.9 / ANSI B16.28 / MSS SP43 / MSS P75 / JIS2311 / JIS 2312 / JIS2313 / DIN2615 / GB-12459 / GB-T13401, Gost17375
Kiểu nối: Nối hàn
Kích thước: ½’’-48’’ / DN15-DN1200
Độ dầy: SCH5, SCH10, SCH20, SCH30, STD, SCH40, SCH60, XS, SCH80, XXS, SCH100, SCH120, SCH140, SCH160
Lớp vật liệu: Thép không gỉ ASTM A403 WP304, 304L, 310, 316, 316L, 321, 347, 904L
Môi trường làm việc: nước, khí, hơi, dung dịch, hóa chất ăn mòn – Ứng dụng: công trình thủy lợi, hệ thống pccc, đường ống vận chuyển dầu khí, chất lỏng…
Xuất xứ: Việt Nam, Trung Quốc, Đài Loan, Hàn Quốc, Châu âu
1. Giới thiệu về tê hàn chữ thập inox 304, 316
Chữ thập ống hàn bằng thép không gỉ là một phụ kiện bằng thép không gỉ cho các nhánh ống. Chữ thập bằng thép không gỉ có thể được chia thành chữ thập bằng nhau và chữ thập giảm. Các đầu nối của chữ thập bằng nhau có cùng kích thước. Các đầu ống chính của chữ thập giảm có cùng kích thước và các đầu ống nhánh nhỏ hơn các đầu ống chính. Để sản xuất ống bốn chiều với ống liền mạch, các quy trình thường được sử dụng hiện nay là ép phồng thủy lực và tạo hình bằng máy ép nóng.
2. Kích thước tê hàn chữ thập inox 304, 316 (SCH10s, SCH40s)
Kích thước đường ống danh nghĩa (NPS) | DN | Đường kính ngoài ở góc xiên | Center- to-End | |
---|---|---|---|---|
Run.C | Outlet. M[Notes(1) and (2)] | |||
1/2 | 15 | 21.3 | 25 | 25 |
3/4 | 20 | 26.7 | 29 | 29 |
1 | 25 | 33.4 | 38 | 38 |
1-1/4 | 32 | 42.2 | 48 | 48 |
1-1/2 | 40 | 48.3 | 57 | 57 |
2 | 50 | 60.3 | 64 | 64 |
2-1/2 | 65 | 73.0 | 76 | 76 |
3 | 80 | 88.9 | 86 | 86 |
3-1/2 | 90 | 101.6 | 95 | 95 |
4 | 100 | 114.3 | 105 | 105 |
5 | 125 | 141.3 | 124 | 124 |
6 | 150 | 168.3 | 143 | 143 |
8 | 200 | 219.1 | 178 | 178 |
10 | 250 | 273.0 | 216 | 216 |
12 | 300 | 323.8 | 254 | 254 |
14 | 350 | 355.6 | 279 | 279 |
16 | 400 | 406.4 | 305 | 305 |
18 | 450 | 457 | 343 | 343 |
20 | 500 | 508 | 381 | 381 |
22 | 550 | 559 | 419 | 419 |
24 | 600 | 610 | 432 | 432 |
26 | 650 | 660 | 495 | 495 |
28 | 700 | 711 | 521 | 521 |
30 | 750 | 762 | 559 | 559 |
32 | 800 | 813 | 597 | 597 |
34 | 850 | 864 | 635 | 635 |
36 | 900 | 914 | 673 | 673 |
38 | 950 | 965 | 711 | 711 |
40 | 1000 | 1016 | 749 | 749 |
42 | 1050 | 1067 | 762 | 711 |
44 | 1100 | 1118 | 813 | 762 |
46 | 1150 | 1168 | 851 | |
3. Tên khác của côn hàn đồng tâm, inox A403
# Tê đều chữ thập đều nối hàn inox
# Chữ thập inox
# Nối chữ thập hàn
# Chữ thập hàn inox 304
PTT TRADING COMPANY LIMITED
Văn Phòng 1: Số 17 Ngõ 59 Phố Hoàng Liên,
Phường Liên Mạc, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội
Văn Phòng 2: TTTM Le Parc, Công viên Yên Sở,
Km 1,5 Pháp Vân, Quận Hoàng Mai, Hà Nội