● Van bi thiết kế này bao gồm hai phần riêng biệt, một phần là thân van, một phần là mặt bích. Hầu hết van bi được làm bằng thép không gỉ và một số bằng thép cacbon A216 WCB.
| Kích thước (mm) | ||||||||||||
| Kích thước | Φd | LỚP150 | L | NS | H1 | W | NS | X1 | ||||
| NS | K | NS | NS | B1 | ||||||||
| 1/2 ” | 15 | 8.2 | 10,7 | 88 | 10,2 | 4 | 108 | 26,5 | 16,45 | 130 | 42 | M6 |
| 3/4 ” | 20 | 9.5 | 12 | 97 | 16,2 | 4 | 117,1 | 30.1 | 17,2 | 130 | 42 | M6 |
| 1 ” | 25 | 10,5 | 13 | 107 | 16,2 | 4 | 127 | 35,25 | 23.3 | 160 | 50 | M6 |
| 1-1 / 4 ” | 32 | 11,5 | 14 | 115 | 16,2 | 4 | 140 | 40,8 | 23.3 | 160 | 50 | M6 |
| 1-1 / 2 ” | 38 | 12,5 | 16 | 125 | 16,2 | 4 | 166 | 48 | 30,2 | 200 | 70 | M8 |
| 2 ” | 50 | 14 | 17,5 | 150,5 | 19.3 | 4 | 178 | 56,5 | 30,2 | 200 | 70 | M8 |
| 2-1 / 2 ” | 65 | 16,8 | 20.3 | 176 | 19.3 | 4 | 190 | 74,5 | 29,7 | 220 | 70 | M8 |
| 3 ” | 80 | 17,7 | 21 | 188,7 | 19.3 | 4 | 203 | 86 | 39,6 | 260 | 102 | M10 |
| 4″ | 100 | 17,5 | 21 | 227 | 19.3 | số 8 | 229 | 107,75 | 38.1 | 260 | 102 | M10 |
| 5 ” | 125 | 20 | 23 | 252 | 22 | số 8 | 356 | 133,25 | – | – | 125 | M12 |
| 6 ” | 150 | 21 | 24 | 277 | 22 | số 8 | 394 | 152,75 | – | – | 125 | M12 |
CÔNG TY TNHH MN VINA
Trụ sở đăng ký: Số nhà 14, phố Mạc Xá,
Phường Thượng Cát, TP Hà Nội, Việt Nam
Chi Nhánh: 53 quốc lộ 1A, Phường Bình Hưng Hòa,
TP Hồ Chí Minh, Việt Nam