1. kích thước: 1/8 “đến 1” và 2mm đến 25mm. |
2. Nhiệt độ làm việc: -325 ℉ ~ 800 ℉ (-198 ℃ ~ 426 ℃). |
3. Vật liệu: SS 304, SS 316, Đồng thau, Hợp kim đặc biệt. |
4. Ren NPT, BSP, BSPT, UNF, ISO, SAE, v.v. |
Giới thiệu
Các phụ kiện nén sắt, inox đôi có một đai ốc bên ngoài, hai ống sắt, inox có thể biến dạng bằng hợp kim mềm hoặc kim loại màu và, một thân ống phù hợp và có sẵn cho các kích thước ống theo hệ mét và phân số. Khi vặn đai ốc lắp vào ống, các ống sắt, inox bị biến dạng để tạo ra một vòng đệm kín. Đầu nối ống nén bốn chiều nối bốn ống với nhau.
Bản vẽ kích thước
-SK4 Tê chữ thập cắm ống (trong) | ||||||
Thông tin đặt hàng |
Một | D | W | E | ||
Trong | mm | mm | Trong | mm | mm | |
-SK4-2 | 1/8 | 3,17 | 2,28 | 3/8 | 9.52 | 22.35 |
-SK4-4 | 1/4 | 6,35 | 4,82 | 1/2 | 12,70 | 27,18 |
-SK4-5 | 16/5 | 7.93 | 6,35 | 5/8 | 15,87 | 29,71 |
-SK4-6 | 3/8 | 9.52 | 7,11 | 5/8 | 15,87 | 30.48 |
-SK4-8 | 1/2 | 12,70 | 10,41 | 13/16 | 20,63 | 36.07 |
-SK4-12 | 3/4 | 19.05 | 15,74 | 16/11 | 26,98 | 39,98 |
-SK4-16 | 1 | 25,40 | 22.35 | 13/8 | 34,90 | 49.02 |
-SK4 Chữ thập cắm ống (mm) | ||||||
Thông tin đặt hàng |
Một | D | W | E | ||
mm | mm | mm | mm | |||
-SK4-3mm | 3 | 2,4 | 9.5 | 22.3 | ||
-SK4-6mm | 6 | 4.8 | 12,7 | 27.0 | ||
-SK4-8mm | số 8 | 6.4 | 15,9 | 29,9 | ||
-SK4-10mm | 10 | 7.9 | 20,6 | 33,5 | ||
-SK4-12mm | 12 | 9.5 | 20,6 | 36.0 | ||
-SK4-16mm | 16 | 12,7 | 23,8 | 37.0 | ||
-SK4-18mm | 18 | 15.1 | 27.0 | 38.3 | ||
-SK4-20mm | 20 | 15,9 | 34,9 | 44,6 |
CÔNG TY TNHH MN VINA
Trụ sở đăng ký: Số nhà 14, phố Mạc Xá,
Phường Thượng Cát, TP Hà Nội, Việt Nam
Chi Nhánh: 53 quốc lộ 1A, Phường Bình Hưng Hòa,
TP Hồ Chí Minh, Việt Nam