Official website ©
Đăng nhập
Đăng nhập

Kép 2 đầu ren ngoài áp suất cao SUS304/316

Thông tin sản phẩm

Vật chất: Thép không gỉ 304/316 / 316L

Phạm vi kích thước: 1/16 ” – 2 ”

Áp suất tối đa: 10000Psi

Loại kết nối: Nam

Tiêu chuẩn ren: NPT / BSP / G

Xem Catalogue
Liên hệ với chúng tôi
Liên hệ

Chi tiết sản phẩm

Giới thiệu:

Kép 2 đầu ren ngoài áp hay còn gọi là Núm ống là một chiều dài của ống thẳng có ren đực ở cả hai đầu. Nó là một trong những loại phụ kiện đường ống phổ biến nhất. Nó là một đầu nối hoặc một khớp nối có ren ở cả hai đầu. Núm tyex có nhiều loại ren, chất liệu và chiều dài.

Kích thước của kép 2 đầu ren ngoài:

kich-thuoc-num-ong-inox-ap-suat-cao


Kích thước P-Thread

Kích thước Px-Thread
Kích thước (mm) Áp suất làm việc
Psig (Bar)
L NS NS Bx E
1/16 1/16 25,6 7.9 9,7 9,7 3.0 11000 (757)
1/8 1/16 25,6 11.1 9,7 9,7 3.0 11000 (757)
1/8 1/8 25,6 11.1 9,7 9,7 4.8 10000 (689)
1/4 1/16 31.0 14.3 14,2 9,7 3.0 11000 (757)
1/4 1/8 31.0 14.3 14,2 9,7 4.8 10000 (689)
1/4 1/4 35,6 14.3 14,2 14,2 7.1 8000 (551)
3/8 1/16 31,8 17,5 14,2 9,7 3.0 11000 (757)
3/8 1/8 31,8 17,5 14,2 9,7 4.8 10000 (689)
3/8 1/4 36.3 17,5 14,2 14,2 7.1 8000 (551)
3/8 3/8 36.3 17,5 14,2 14,2 9,7 7800 (537)
1/2 1/8 37.3 22,2 19.1 9,7 4.8 7700 (530)
1/2 1/4 41,9 22,2 19.1 14,2 7.1 8000 (551)
1/2 3/8 41,9 22,2 19.1 14,2 9,7 7800 (537)
1/2 1/2 46,7 22,2 19.1 19.1 11,9 7700 (530)
3/4 1/8 40.4 27.0 19.1 9,7 4.8 10000 (689)
3/4 1/4 41,9 27.0 19.1 14,2 7.1 8000 (551)
3/4 3/8 45,2 27.0 19.1 14,2 9,7 7800 (537)
3/4 1/2 46,7 27.0 19.1 19.1 11,9 7700 (530)
3/4 3/4 46,7 27.0 19.1 19.1 15,7 7300 (502)
1 1/8 45,2 34,9 23,9 9,7 4.8 10000 (689)
1 1/4 49.3 34,9 23,9 14,2 7.1 5300 (365)
1 3/8 50.0 34,9 23,9 14,2 9,7 7800 (537)
1 1/2 54.1 34,9 23,9 19.1 11,9 7700 (530)
1 3/4 54.1 34,9 23,9 19.1 15,7 7300 (502)
1 1 58,9 34,9 23,9 23,9 22.4 5300 (365)
1 1/4 1 62,2 44,5 23,9 23,9 22.4 5300 (365)
1 1/4 1 1/4 62,9 44,5 23,9 23,9 28,6 6000 (410)
1 1/2 1 1/2 66.3 50,8 26,2 26,2 34.0 5000 (344)
2 2 77,7 69,9 26,2 26,2 45.0 3900 (268)
Chủ đề NPT nam nặng
1/4 1/4 35,6 14.3 14,2 14,2 5,8 10000 (689)
1/2 1/4 41,9 22,2 19.1 14,2 5,8 10000 (689)
1/2 1/2 46,7 22,2 19.1 19.1 9,9 10000 (689)

Sản phẩm liên quan